3. So sánh hơn nhất
Bài tập: So sánh hơn nhất (am + tính từ)
1. Ich fühle mich am zu Hause. (wohl)
2. In diesem Hotel schläft man am . (gut)
3. Du arbeitest am von allen. (fleißig)
4. Heute war das Wetter am . (schlecht)
5. Von allen Schülern ist sie am . (ruhig)
6. Mein Hund ist am , wenn er Hunger hat. (lustig)
7. Peter war am beim Rennen. (schnell)
8. Im Urlaub entspanne ich mich am . (gern)
9. Er erklärt alles am . (einfach)
10. In Mathe habe ich am gelernt. (viel)
Teil 2: Câu 11-20
11. Im Sommer ist es am . (warm)
12. Lisa spricht am in der Klasse. (deutlich)
13. Ich finde diesen Film am . (interessant)
14. Sie war am zu mir. (freundlich)
15. Nach dem Training bin ich am . (müde)
16. Der Zug war am heute Morgen. (voll)
17. Am Wochenende schläft er am . (lang)
18. Diese Lösung war am . (klug)
19. Das Flugzeug fliegt am . (hoch)
20. Welcher Weg ist am ? (nah)
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱
Tiếp tục luyện tập để nắm vững các dạng so sánh trong tiếng Đức nhé! 😊